• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Người hay khóc lóc

Người hay khóc lóc

听Người hay khóc lóc发音
评价的困难发音
5 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Người hay khóc lóc 22 个音频发音
听Người hay khóc lóc发音 1
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 2
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 3
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 4
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 5
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Người hay khóc lóc 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Người hay khóc lóc权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Người hay khóc lóc不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Người hay khóc lóc 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Người hay khóc lóc权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Người hay khóc lóc不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
听Người hay khóc lóc发音 6
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 7
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 8
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 9
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 10
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 11
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 12
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 13
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 14
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 15
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 16
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 17
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 18
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 19
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 20
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 21
0 评价 评价 收视率
听Người hay khóc lóc发音 22
0 评价 评价 收视率

含义为 Người hay khóc lóc

dễ buồn hoặc dễ khóc, gợi lên nỗi buồn hoặc đau khổ
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Người hay khóc lóc 的同义词

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Người hay khóc lóc

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验Người hay khóc lóc

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Người hay khóc lóc的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子Người hay khóc lóc中的一个句子

ễ rơi nước mắt hoặc thường xuyên thể hiện sự buồn bã và đau khổ
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

Người hay khóc lóc应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 Người hay khóc lóc 详细信息

语音拼写Người hay khóc lóc

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Người hay khóc lóc

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Người hay khóc lóc
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Người hay khóc lóc越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 vernacular?

ver-na-c-u-lar
ver-nac-u-lar
v-e-r-nac-u·-ar
问问你的朋友